Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Checked (pattern)

n

いちまつ [市松]

Xem thêm các từ khác

  • Checked pattern

    n べんけいごうし [弁慶格子] べんけいじま [弁慶縞]
  • Checked up

    n てんけんずみ [点検済み]
  • Checker

    n チェッカー チェッカ
  • Checker-player

    n チェッカープレイヤー
  • Checkerboard

    n いちまつもよう [市松模様] きょくめん [局面]
  • Checkered

    adj-na,n すうき [数奇]
  • Checkers

    n せいようご [西洋碁] チェッカーズ
  • Checking

    Mục lục 1 n 1.1 せいぎょ [制御] 1.2 じっけん [実検] 1.3 せいぎょ [制馭] 1.4 せいぎょ [制禦] 1.5 ためしざん [試し算]...
  • Checking (baggage ~)

    n いちじあずけ [一時預け] いちじあずかり [一時預かり]
  • Checking account

    n とうざよきんこうざ [当座預金口座]
  • Checking against (up)

    n,vs しょうさ [照査]
  • Checking and verifying

    n かんごう [勘合]
  • Checking background

    n みもとかくにん [身元確認]
  • Checking figures

    n,vs けんざん [検算] けんざん [験算]
  • Checking station

    n せきしょ [関所]
  • Checkmate

    Mục lục 1 n 1.1 つみ [詰み] 1.2 よくし [抑止] 1.3 おうて [王手] 1.4 チェックメイト 2 n,suf 2.1 つめ [詰め] n つみ [詰み]...
  • Checkout time

    n チェックアウトタイム
  • Checkpoint

    n けんもんしょ [検問所] けんもんじょ [検問所]
  • Checkroom

    Mục lục 1 n 1.1 いちじあずかりじょ [一時預所] 1.2 いちじあずかりしょ [一時預所] 2 n,abbr 2.1 クローク n いちじあずかりじょ...
  • Checks

    n いちまつもよう [市松模様] べんけいじま [弁慶縞]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top