Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Checking against (up)

n,vs

しょうさ [照査]

Xem thêm các từ khác

  • Checking and verifying

    n かんごう [勘合]
  • Checking background

    n みもとかくにん [身元確認]
  • Checking figures

    n,vs けんざん [検算] けんざん [験算]
  • Checking station

    n せきしょ [関所]
  • Checkmate

    Mục lục 1 n 1.1 つみ [詰み] 1.2 よくし [抑止] 1.3 おうて [王手] 1.4 チェックメイト 2 n,suf 2.1 つめ [詰め] n つみ [詰み]...
  • Checkout time

    n チェックアウトタイム
  • Checkpoint

    n けんもんしょ [検問所] けんもんじょ [検問所]
  • Checkroom

    Mục lục 1 n 1.1 いちじあずかりじょ [一時預所] 1.2 いちじあずかりしょ [一時預所] 2 n,abbr 2.1 クローク n いちじあずかりじょ...
  • Checks

    n いちまつもよう [市松模様] べんけいじま [弁慶縞]
  • Checksum

    n サムチェック チェックサム
  • Cheek

    n,col ほっぺた [頬っぺた]
  • Cheek (chn ~)

    n ほっぺ [頬っぺ]
  • Cheek (of face)

    n ほお [頬] ほほ [頬]
  • Cheekbone

    n ほおげた [頬桁]
  • Cheekbones

    n ほおぼね [頬骨]
  • Cheekiness

    adj-na,n こなまいき [小生意気]
  • Cheeky

    Mục lục 1 n 1.1 こづらにくい [小面憎い] 1.2 せんまいばり [千枚張り] 2 adj 2.1 しゃらくさい [洒落臭い] 2.2 ずぶとい...
  • Cheer

    n かんせい [歓声] チア
  • Cheer up!

    exp がっかりするな
  • Cheerful

    Mục lục 1 io,adj 1.1 あかるい [明い] 2 adv,n 2.1 うきうき [浮き浮き] 2.2 はればれ [晴れ晴れ] 3 adj-na 3.1 たのしげ [愉しげ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top