- Từ điển Anh - Nhật
Cheerful
Mục lục |
io,adj
あかるい [明い]
adv,n
うきうき [浮き浮き]
はればれ [晴れ晴れ]
adj-na
たのしげ [愉しげ]
たのしげ [楽しげ]
adj-t
きんぜんたる [欣然たる]
adj-na,n
めいろう [明朗]
きがる [気軽]
adj
きがるい [気軽い]
あかるい [明るい]
Xem thêm các từ khác
-
Cheerful (look)
n さえざえした [冴え冴えした] -
Cheerful expression
n ゆしょく [愉色] -
Cheerful look
n さえざえしたかお [冴え冴えした顔] -
Cheerfully
Mục lục 1 n 1.1 こころよく [快く] 1.2 げんきよく [元気良く] 2 adv,n 2.1 いそいそ n こころよく [快く] げんきよく [元気良く]... -
Cheerfulness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かいかつ [快活] 1.2 かいかつ [快闊] 1.3 ほがらか [朗らか] 1.4 ようき [陽気] 2 n 2.1 あかるさ [明るさ]... -
Cheering
Mục lục 1 n 1.1 せいえん [声援] 2 n,vs 2.1 おうえん [応援] n せいえん [声援] n,vs おうえん [応援] -
Cheering party
n おうえんだん [応援団] -
Cheerleader
n おうえんだんちょう [応援団長] -
Cheerleader (lit: cheer girl)
n チアガール -
Cheerless
adj やるせない [遣る瀬ない] やるせない [遣る瀬無い] -
Cheerlessness
adj-na,n ふけいき [不景気] -
Cheers
int,n ばんざい [万歳] ばんざい [万才] -
Cheery
adv,n うきうき [浮き浮き] -
Cheese
n チーズ かんらく [乾酪] -
Cheese (fr: fromage)
n フロマージュ -
Cheesecloth
n かんれいしゃ [寒冷紗] -
Chef
Mục lục 1 n 1.1 ちょうりにん [調理人] 1.2 ちょうりし [調理師] 1.3 いたまえ [板前] 1.4 シェフ 1.5 まかないかた [賄い方]... -
Chelate compound
n キレートかごうぶつ [キレート化合物] -
Chelatometric titration
n キレートてきてい [キレート滴定] -
Chemical
Mục lục 1 n 1.1 ケミカル 1.2 かがくせいひん [化学製品] 2 adj-na 2.1 かがくてき [化学的] n ケミカル かがくせいひん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.