- Từ điển Anh - Nhật
Chief physician
n
いちょう [医長]
Xem thêm các từ khác
-
Chief priest
n ほうじょう [方丈] -
Chief priest (Shinto ~)
n ぐうじ [宮司] -
Chief priest (of a Buddhist temple)
n じゅうしょく [住職] じゅうそう [住僧] -
Chief priest of temple
n じゅうじ [住持] -
Chief producing center
n しゅさんち [主産地] -
Chief public prosecutor
n けんじせい [検事正] -
Chief retainer
n かろう [家老] -
Chief scientist
n ぎかん [技監] -
Chief seat
n かみざ [上座] じょうざ [上座] -
Chief secretary
n じむちょうかん [事務長官] しょきちょう [書記長] -
Chief support
n とうりょう [棟梁] -
Chief umpire
n しゅしん [主審] -
Chief vassal
n じゅうしん [重臣] -
Chief virtue (of a medicine)
n しゅじこうのう [主治効能] -
Chief warrant officer
n へいそうちょう [兵曹長] -
Chieftain
n しゅうちょう [酋長] -
Chiffon
n シフォン -
Chiggers
n あかむし [赤虫] -
Chignon
n まげ [髷] -
Chignon style (hairdo)
n シニョンスタイル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.