- Từ điển Anh - Nhật
Chief umpire
n
しゅしん [主審]
Xem thêm các từ khác
-
Chief vassal
n じゅうしん [重臣] -
Chief virtue (of a medicine)
n しゅじこうのう [主治効能] -
Chief warrant officer
n へいそうちょう [兵曹長] -
Chieftain
n しゅうちょう [酋長] -
Chiffon
n シフォン -
Chiggers
n あかむし [赤虫] -
Chignon
n まげ [髷] -
Chignon style (hairdo)
n シニョンスタイル -
Chilblains
Mục lục 1 n 1.1 とうそう [凍瘡] 1.2 しもやけ [霜焼け] 1.3 とうしょう [凍傷] 1.4 しもやけ [凍傷] n とうそう [凍瘡] しもやけ... -
Child
Mục lục 1 n 1.1 ちご [稚児] 1.2 しじょ [子女] 1.3 ようじ [幼児] 1.4 とう [僮] 1.5 こども [子供] 1.6 チャイルド 1.7 しょうにん... -
Child-care allowance
n じどうてあて [児童手当] -
Child-faced
n どうがん [童顔] -
Child-like woman (pun on buri plus ko)
n ぶりっこ [鰤子] -
Child-rearing expenses
n よういくひ [養育費] -
Child-rearing facility
n ほいくしせつ [保育施設] -
Child (rare ~)
n こども [小人] -
Child abuse
n じどうぎゃくたい [児童虐待] -
Child actor
n こやく [子役]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.