- Từ điển Anh - Nhật
Child pornography
n
ようじポルノ [幼児ポルノ]
Xem thêm các từ khác
-
Child prodigy
n てんさいじ [天才児] -
Child prostitution
n じどうばいしゅん [児童売春] -
Child psychology
n じどうしんりがく [児童心理学] -
Child rearing practice
n いくじほう [育児法] -
Child seat (car ~)
n チャイルドシート -
Child welfare
n じどうふくし [児童福祉] -
Child which does not resemble its parents
n おにご [鬼子] -
Child who has returned to his or her country
n きこくしじょ [帰国子女] -
Childbirth
n さんじ [産児] ぶんべん [分娩] -
Childcare
n いくじ [育児] -
Childhood
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ようしょう [幼少] 2 n 2.1 ようねん [幼年] 2.2 ようねんき [幼年期] 2.3 ようねんじだい [幼年時代]... -
Childhood diseases
n しょうにびょう [小児病] -
Childhood friend
Mục lục 1 n 1.1 おさななじみ [幼馴染] 1.2 おさななじみ [幼なじみ] 1.3 おさなともだち [幼友達] 1.4 おさななじみ [幼馴染み]... -
Childhood name
n ようみょう [幼名] ようめい [幼名] -
Childish
Mục lục 1 adj,uk 1.1 たわいない [他愛ない] 1.2 たわいない [他愛無い] 1.3 たわいもない [他愛も無い] 1.4 たわいもない... -
Childish trick
n こどもだまし [子供騙し] -
Childishness
n ちき [稚気] -
Childlike mind
n こどもごころ [子供心] -
Children
Mục lục 1 n 1.1 こども [子ども] 1.2 こら [子等] 1.3 こどもたち [子どもたち] 1.4 こどもたち [子ども達] 1.5 チルドレン... -
Children and grandchildren
n じそん [児孫] まごこ [孫子]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
