- Từ điển Anh - Nhật
Chipping (sound)
n
がちんがちん
Xem thêm các từ khác
-
Chips
n そへん [素片] きりくず [切り屑] -
Chiropractic
Mục lục 1 n 1.1 せいたい [整体] 1.2 カイロプラクティック 2 abbr 2.1 カイロテック n せいたい [整体] カイロプラクティック... -
Chiropractic treatment
n せいたいりょうほう [整体療法] -
Chiropractor
n カイロプラター -
Chiroptera
n よくしゅもく [翼手目] -
Chirp
n さえずり [囀り] -
Chisel
n のみ [鑿] ちょうこくとう [彫刻刀] -
Chisel and ax
n,arch ふさく [斧鑿] -
Chit
n でんぴょう [伝票] しょうひょう [証票] -
Chit book
n はんとりちょう [判取り帳] -
Chitchat
Mục lục 1 n 1.1 ざつわ [雑話] 2 adj-na,adj-no,n,vs,uk 2.1 おしゃべり [お喋り] n ざつわ [雑話] adj-na,adj-no,n,vs,uk おしゃべり... -
Chivalric knight novels
n ぶきょうしょうせつ [武侠小説] -
Chivalrous
adj りりしい [凛凛しい] りりしい [凛々しい] -
Chivalrous man
n おとこだて [男伊達] -
Chivalrous person
Mục lục 1 n 1.1 ゆうきょう [遊侠] 1.2 きょうかく [侠客] 1.3 きょうきゃく [侠客] 1.4 だてしゅう [伊達衆] n ゆうきょう... -
Chivalrous spirit
Mục lục 1 n 1.1 ぎしん [義心] 1.2 きょうき [侠気] 1.3 じんきょう [仁侠] 1.4 きょうこつ [侠骨] 1.5 おとこぎ [男気] 1.6... -
Chivalrous thief
n ぎぞく [義賊] -
Chivalry
Mục lục 1 n 1.1 きしどう [騎士道] 1.2 きょうゆう [侠勇] 1.3 ぎきょう [義侠] 1.4 しどう [士道] 1.5 ぎき [義気] 1.6 ぶきょう... -
Chive
n あさつき [浅葱] -
Chlorate
n えんそさんえん [塩素酸塩]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.