Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Chronological order (time sequential)

n

じけいれつ [時系列]

Xem thêm các từ khác

  • Chronological record

    n ねんぷ [年譜]
  • Chronological report

    n ねんじほうこく [年次報告]
  • Chronological tables

    n えんぴょう [年表] ねんぴょう [年表]
  • Chronology

    Mục lục 1 n 1.1 えんぴょう [年表] 1.2 ねんぴょう [年表] 1.3 ねんだいき [年代記] n えんぴょう [年表] ねんぴょう [年表]...
  • Chronometer

    n クロノメーター
  • Chronoscope

    n クロノスコープ
  • Chrysalis

    Mục lục 1 n 1.1 ようちゅう [蛹虫] 1.2 ようちゅう [幼虫] 1.3 さなぎ [蛹] n ようちゅう [蛹虫] ようちゅう [幼虫] さなぎ...
  • Chrysanthemum

    Mục lục 1 n 1.1 きくか [菊花] 1.2 きく [菊] 1.3 きくのはな [菊の花] 1.4 こうか [黄花] 1.5 きっか [菊花] n きくか [菊花]...
  • Chrysanthemum-shaped puppet

    n きくにんぎょう [菊人形]
  • Chrysanthemum growing

    n きくづくり [菊作り]
  • Chrysanthemum viewing

    n かんぎく [観菊]
  • Chrysler

    n クライスラー
  • Chub

    gikun,n うぐい [石斑魚]
  • Chubby

    Mục lục 1 n 1.1 まるまるとふとった [丸丸と太った] 1.2 デブ 1.3 ふとった [太った] 1.4 ふとりじし [太り肉] 2 adv,n,vs...
  • Chubby person

    n おデブさん
  • Chuckle

    n ふくみわらい [含み笑い] くすくす
  • Chuckling

    n しのびわらい [忍び笑い]
  • Chuckling to oneself

    adv,n,vs ほくほく
  • Chum

    Mục lục 1 n 1.1 なかよし [仲好] 1.2 あいくち [合口] 1.3 あいくち [合い口] 1.4 しんゆう [親友] 2 n,adj-na 2.1 なかよし...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top