- Từ điển Anh - Nhật
Chronology
Xem thêm các từ khác
-
Chronometer
n クロノメーター -
Chronoscope
n クロノスコープ -
Chrysalis
Mục lục 1 n 1.1 ようちゅう [蛹虫] 1.2 ようちゅう [幼虫] 1.3 さなぎ [蛹] n ようちゅう [蛹虫] ようちゅう [幼虫] さなぎ... -
Chrysanthemum
Mục lục 1 n 1.1 きくか [菊花] 1.2 きく [菊] 1.3 きくのはな [菊の花] 1.4 こうか [黄花] 1.5 きっか [菊花] n きくか [菊花]... -
Chrysanthemum-shaped puppet
n きくにんぎょう [菊人形] -
Chrysanthemum growing
n きくづくり [菊作り] -
Chrysanthemum viewing
n かんぎく [観菊] -
Chrysler
n クライスラー -
Chub
gikun,n うぐい [石斑魚] -
Chubby
Mục lục 1 n 1.1 まるまるとふとった [丸丸と太った] 1.2 デブ 1.3 ふとった [太った] 1.4 ふとりじし [太り肉] 2 adv,n,vs... -
Chubby person
n おデブさん -
Chuckle
n ふくみわらい [含み笑い] くすくす -
Chuckling
n しのびわらい [忍び笑い] -
Chuckling to oneself
adv,n,vs ほくほく -
Chum
Mục lục 1 n 1.1 なかよし [仲好] 1.2 あいくち [合口] 1.3 あいくち [合い口] 1.4 しんゆう [親友] 2 n,adj-na 2.1 なかよし... -
Chunk
n チャンク -
Chuo Line (central railway line in Tokyo)
n ちゅうおうせん [中央線] -
Church
Mục lục 1 n 1.1 きょうかいどう [教会堂] 1.2 きょうかい [教会] 1.3 せいどう [聖堂] 1.4 かいどう [会堂] 1.5 チャーチ... -
Church and state
n せいきょう [政教] さいせい [祭政]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.