Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Chrysler

n

クライスラー

Xem thêm các từ khác

  • Chub

    gikun,n うぐい [石斑魚]
  • Chubby

    Mục lục 1 n 1.1 まるまるとふとった [丸丸と太った] 1.2 デブ 1.3 ふとった [太った] 1.4 ふとりじし [太り肉] 2 adv,n,vs...
  • Chubby person

    n おデブさん
  • Chuckle

    n ふくみわらい [含み笑い] くすくす
  • Chuckling

    n しのびわらい [忍び笑い]
  • Chuckling to oneself

    adv,n,vs ほくほく
  • Chum

    Mục lục 1 n 1.1 なかよし [仲好] 1.2 あいくち [合口] 1.3 あいくち [合い口] 1.4 しんゆう [親友] 2 n,adj-na 2.1 なかよし...
  • Chunk

    n チャンク
  • Chuo Line (central railway line in Tokyo)

    n ちゅうおうせん [中央線]
  • Church

    Mục lục 1 n 1.1 きょうかいどう [教会堂] 1.2 きょうかい [教会] 1.3 せいどう [聖堂] 1.4 かいどう [会堂] 1.5 チャーチ...
  • Church and state

    n せいきょう [政教] さいせい [祭政]
  • Church calendar

    n きょうかいれき [教会暦]
  • Church history

    n きょうかいし [教会史]
  • Church member

    n きょうかいいん [教会員]
  • Church membership

    n きょうせき [教籍]
  • Church modes (music)

    n きょうかいせんぽう [教会旋法]
  • Church music

    n きょうかいおんがく [教会音楽]
  • Church of England

    n えいこくこっきょうかい [英国国教会]
  • Churchman

    n せいしょくしゃ [聖職者]
  • Churl

    adj-na,n げす [下司]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top