Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cicatrix

Mục lục

n

きずあと [傷痕]
しょうこん [傷痕]
きずあと [傷跡]

Xem thêm các từ khác

  • Cicero

    n キケロ
  • Cider

    n かじつしゅ [果実酒] サイダー
  • Cigar

    n はまき [葉巻] シガー
  • Cigarette

    Mục lục 1 n 1.1 まきたばこ [巻き煙草] 1.2 シガレット 1.3 まきタバコ [巻きタバコ] n まきたばこ [巻き煙草] シガレット...
  • Cigarette end (butt)

    n すいがら [吸い殻] すいがら [吸殻]
  • Cigarette holder

    n すいくち [吸口]
  • Cigarette with a mouthpiece

    n くちづきたばこ [口付き煙草]
  • Cigarettes

    Mục lục 1 n 1.1 タバコ 2 n,uk 2.1 たばこ [莨] 2.2 たばこ [煙草] n タバコ n,uk たばこ [莨] たばこ [煙草]
  • Cilia

    n せんもう [繊毛]
  • Ciliate

    n せんもうちゅう [繊毛虫]
  • Cincinatti (Ohio)

    n シンシナティ
  • Cinderella

    n シンデレラ
  • Cinderella boy

    n シンデレラボーイ
  • Cinderella complex

    n シンデレラコンプレックス
  • Cinders

    Mục lục 1 n 1.1 もえがら [燃え殻] 1.2 けしずみ [消し炭] 1.3 もえかす [燃え滓] n もえがら [燃え殻] けしずみ [消し炭]...
  • Cine mode

    n シネモード
  • Cine sign

    n シネサイン
  • Cinefilm

    n シネフィルム
  • Cinema

    Mục lục 1 n 1.1 えいがかん [映画館] 1.2 シネマ 1.3 じょうせつかん [常設館] n えいがかん [映画館] シネマ じょうせつかん...
  • CinemaScope

    Mục lục 1 n 1.1 シネマスコープ 2 abbr 2.1 シネスコ n シネマスコープ abbr シネスコ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top