- Từ điển Anh - Nhật
Claim rights
n
せいきゅうけん [請求権]
Xem thêm các từ khác
-
Claim tag
n ひきかえけん [引換券] -
Claim ticket
n ひきかえけん [引換券] -
Claimant
Mục lục 1 n 1.1 ようきゅうしゃ [要求者] 1.2 クレーマー 1.3 ひきとりて [引き取り手] n ようきゅうしゃ [要求者] クレーマー... -
Claimer
n クレーマー ひきとりにん [引取人] -
Clairvoyance
Mục lục 1 n 1.1 てんがんつう [天眼通] 1.2 せんりがん [千里眼] 2 n,vs 2.1 とうし [透視] n てんがんつう [天眼通] せんりがん... -
Clairvoyant
n てんがん [天眼] -
Clairvoyant powers
n とうしりょく [透視力] -
Clam
n はまぐり [蛤] -
Clam worm
n ごかい [沙蚕] -
Clamber (over, up)
v5r よじのぼる [攀じ登る] -
Clamminess
n けつれい [厥冷] -
Clamming
Mục lục 1 io,n 1.1 しおひがり [潮干狩] 2 n 2.1 しおひがり [潮干狩り] io,n しおひがり [潮干狩] n しおひがり [潮干狩り] -
Clammy
adv,n,vs じめじめ -
Clamor of laughter
n わらいのうず [笑いの渦] -
Clamorous
Mục lục 1 adj-t 1.1 けんけんごうごうたる [喧喧ごうごうたる] 1.2 けんけんごうごうたる [喧々ごうごうたる] 2 adj 2.1... -
Clamorously
adv わいわい -
Clamour
Mục lục 1 n,vs,uk 1.1 ひしめき [犇めき] 2 n 2.1 おおさわぎ [大騒ぎ] n,vs,uk ひしめき [犇めき] n おおさわぎ [大騒ぎ] -
Clamp
n かすがい [鎹] しめがね [締め金] -
Clamp (de: Klemme)
n クレンメ -
Clan
Mục lục 1 n 1.1 ばつぞく [閥族] 1.2 いちみ [一味] 1.3 ぶぞく [部族] 1.4 しぞく [氏族] 1.5 いちもん [一門] 1.6 クラン...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.