- Từ điển Anh - Nhật
Classical music
n
こてんおんがく [古典音楽]
クラシックおんがく [クラシック音楽]
Xem thêm các từ khác
-
Classical or dead languages
n こてんご [古典語] -
Classical scholar
n こてんがくしゃ [古典学者] -
Classical school
n こてんは [古典派] -
Classical school (of music)
n ほんかくは [本格派] -
Classical studies
n こがく [古学] -
Classical style
n ぎこぶん [擬古文] -
Classical theatre
n こてんげいのう [古典芸能] -
Classicism
n クラシシズム こてんしゅぎ [古典主義] -
Classicist
n こてんしゅぎしゃ [古典主義者] こてんがくしゃ [古典学者] -
Classics
n こてん [古典] -
Classification
Mục lục 1 n 1.1 るいべつ [類別] 1.2 しわけ [仕訳] 1.3 くぶん [区分] 1.4 ぶんべつ [分別] 1.5 しわけ [仕分け] 1.6 うちわけ... -
Classification by similarity
n るいさん [類纂] るいじゅう [類聚]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.