- Từ điển Anh - Nhật
Classifying together
n,vs
へいしょう [併称]
Xem thêm các từ khác
-
Classmate
Mục lục 1 n 1.1 どうきせい [同期生] 1.2 クラスメイト 1.3 きゅうゆう [級友] 1.4 クラスメート n どうきせい [同期生]... -
Classmate(s)
n どうきゅうせい [同級生] -
Classroom
n きょうじょう [教場] きょうしつ [教室] -
Classroom in tiers
n かいだんきょうしつ [階段教室] -
Classwork
n がくぎょう [学業] -
Classy
n とっきゅう [特級] -
Clatter
Mục lục 1 adj-na,n,vs 1.1 がちゃがちゃ 2 adj-na,adv,n,vs 2.1 がたがた adj-na,n,vs がちゃがちゃ adj-na,adv,n,vs がたがた -
Clattering
Mục lục 1 adj-na,adv,n,vs 1.1 がらがら 2 adj-na,adv 2.1 パラパラ adj-na,adv,n,vs がらがら adj-na,adv パラパラ -
Clattering (onom)
adv,n かたかた -
Clattering noise
n,vs バタバタ -
Clause
Mục lục 1 n 1.1 やっかん [約款] 1.2 じょうかん [条款] 1.3 じょうこう [条項] 1.4 かじょう [個条] 1.5 じょうもく [条目]... -
Clause nominalizer particle
arch,uk の [乃] -
Claustrophobia
n へいじょきょうふしょう [閉所恐怖症] へいしょきょうふしょう [閉所恐怖症] -
Clave-like folk instrument
Mục lục 1 n 1.1 こきりこ [小切り子] 1.2 こきりこ [小切子] 1.3 こきりこ [筑子] n こきりこ [小切り子] こきりこ [小切子]... -
Claw
n つめ [爪] -
Claw clutch
n つめクラッチ [爪クラッチ] -
Claws and tusks
n そうが [爪牙] -
Clay
Mục lục 1 n 1.1 クレイ 1.2 ねばつち [粘土] 1.3 クレー 1.4 ねんど [粘土] 1.5 とうじ [陶磁] 1.6 どせい [土製] n クレイ... -
Clay-like
adj-no,n ねんどしつ [粘土質] -
Clay court (tennis)
n クレーコート
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.