- Từ điển Anh - Nhật
Claws and tusks
n
そうが [爪牙]
Xem thêm các từ khác
- 
                                ClayMục lục 1 n 1.1 クレイ 1.2 ねばつち [粘土] 1.3 クレー 1.4 ねんど [粘土] 1.5 とうじ [陶磁] 1.6 どせい [土製] n クレイ...
- 
                                Clay-likeadj-no,n ねんどしつ [粘土質]
- 
                                Clay court (tennis)n クレーコート
- 
                                Clay pigeonn クレーピジョン
- 
                                Clay rockn ねんばんがん [粘板岩]
- 
                                Clay soiln はにゅう [埴生]
- 
                                CleanMục lục 1 adj-na,n 1.1 きよらか [清らか] 1.2 クリーン 1.3 せいけつ [清潔] 1.4 しょうじょう [清浄] 1.5 せいじょう [清浄]...
- 
                                Clean (pure) culturen じゅんすいばいよう [純粋培養]
- 
                                Clean copyMục lục 1 n 1.1 せいしょ [清書] 2 n,vs 2.1 じょうしょ [浄書] n せいしょ [清書] n,vs じょうしょ [浄書]
- 
                                Clean energyn クリーンエネルギー
- 
                                Clean floatn クリーンフロート
- 
                                Clean heatern クリーンヒーター
- 
                                Clean hitn クリーンヒット
- 
                                Clean hit (in baseball)n かいだ [快打]
- 
                                Clean hot bath water for rinsingn あがりゆ [上がり湯]
- 
                                Clean or fair copyn じょうしゃ [浄写]
- 
                                Clean politicsn あかるいせいじ [明るい政治]
- 
                                Clean recordn つちつかず [土付かず] まるがち [丸勝ち]
- 
                                Clean ricen クリーンライス
- 
                                Clean roomn クリーンルーム
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                