Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Clenched fist

n

にぎりこぶし [握り拳]

Xem thêm các từ khác

  • Clergy

    n せいしょくしゃ [聖職者]
  • Clergyman

    n ぼくし [牧師] せいしょくしゃ [聖職者]
  • Cleric

    n クレリック
  • Clerical desk

    n じむづくえ [事務机]
  • Clerical work

    n ひげんぎょう [非現業]
  • Clerical work at a shrine

    n しゃむ [社務]
  • Clerk

    Mục lục 1 n 1.1 きょくいん [局員] 1.2 じむや [事務屋] 1.3 しょき [書記] 1.4 じむいん [事務員] 1.5 クラーク 1.6 てんいん...
  • Clerk (head ~)

    n ばんとう [番頭]
  • Clerk at the information desk

    n あんないがかり [案内係]
  • Clerk in charge

    n かかりいん [係り員] かかりいん [係員]
  • Clever

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 りこう [悧巧] 1.2 こうみょう [巧妙] 1.3 りこう [俐巧] 1.4 こりこう [小利口] 1.5 けいみょう [軽妙]...
  • Clever (rare ~)

    adj-na,n けいびん [慧敏]
  • Clever man

    n さいし [才子]
  • Clever person

    Mục lục 1 n 1.1 さいぶつ [才物] 1.2 さいじん [才人] 1.3 りこうもの [利口者] n さいぶつ [才物] さいじん [才人] りこうもの...
  • Clever presentation

    n たくろん [卓論]
  • Clever scheme

    Mục lục 1 n 1.1 きさく [奇策] 1.2 きけい [奇計] 1.3 みょうけい [妙計] 1.4 みょうさく [妙策] n きさく [奇策] きけい...
  • Clever speech

    adj-na,n こうさい [口才]
  • Clever style

    n さいひつ [才筆]
  • Clever trick

    n たくみなしゅだん [巧みな手段]
  • Clever writing

    Mục lục 1 n 1.1 りょうこ [竜虎] 1.2 りゅうこ [龍虎] 1.3 りょうこ [龍虎] 1.4 りゅうこ [竜虎] n りょうこ [竜虎] りゅうこ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top