Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Clerk (head ~)

n

ばんとう [番頭]

Xem thêm các từ khác

  • Clerk at the information desk

    n あんないがかり [案内係]
  • Clerk in charge

    n かかりいん [係り員] かかりいん [係員]
  • Clever

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 りこう [悧巧] 1.2 こうみょう [巧妙] 1.3 りこう [俐巧] 1.4 こりこう [小利口] 1.5 けいみょう [軽妙]...
  • Clever (rare ~)

    adj-na,n けいびん [慧敏]
  • Clever man

    n さいし [才子]
  • Clever person

    Mục lục 1 n 1.1 さいぶつ [才物] 1.2 さいじん [才人] 1.3 りこうもの [利口者] n さいぶつ [才物] さいじん [才人] りこうもの...
  • Clever presentation

    n たくろん [卓論]
  • Clever scheme

    Mục lục 1 n 1.1 きさく [奇策] 1.2 きけい [奇計] 1.3 みょうけい [妙計] 1.4 みょうさく [妙策] n きさく [奇策] きけい...
  • Clever speech

    adj-na,n こうさい [口才]
  • Clever style

    n さいひつ [才筆]
  • Clever trick

    n たくみなしゅだん [巧みな手段]
  • Clever writing

    Mục lục 1 n 1.1 りょうこ [竜虎] 1.2 りゅうこ [龍虎] 1.3 りょうこ [龍虎] 1.4 りゅうこ [竜虎] n りょうこ [竜虎] りゅうこ...
  • Cleverly

    n うまく [旨く] てぎわよく [手際良く]
  • Cleverness

    Mục lục 1 n 1.1 れいり [伶俐] 1.2 れいり [怜俐] 1.3 しょうさい [小才] 1.4 きこう [機巧] 1.5 りはつ [俐発] 1.6 きてん...
  • Cleverness (superficial ~)

    n こてさき [小手先]
  • Cleyera japonica

    n さかき [榊]
  • Cliche

    Mục lục 1 n 1.1 きまりもんく [決まり文句] 1.2 きまりもんく [決り文句] 1.3 じょうとうく [常套句] n きまりもんく...
  • Click

    n,vs クリック
  • Clicking

    adv こつこつ
  • Clicking (tongue ~)

    adj-na,adv とつとつ [咄々] とつとつ [咄咄]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top