Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Clever speech

adj-na,n

こうさい [口才]

Xem thêm các từ khác

  • Clever style

    n さいひつ [才筆]
  • Clever trick

    n たくみなしゅだん [巧みな手段]
  • Clever writing

    Mục lục 1 n 1.1 りょうこ [竜虎] 1.2 りゅうこ [龍虎] 1.3 りょうこ [龍虎] 1.4 りゅうこ [竜虎] n りょうこ [竜虎] りゅうこ...
  • Cleverly

    n うまく [旨く] てぎわよく [手際良く]
  • Cleverness

    Mục lục 1 n 1.1 れいり [伶俐] 1.2 れいり [怜俐] 1.3 しょうさい [小才] 1.4 きこう [機巧] 1.5 りはつ [俐発] 1.6 きてん...
  • Cleverness (superficial ~)

    n こてさき [小手先]
  • Cleyera japonica

    n さかき [榊]
  • Cliche

    Mục lục 1 n 1.1 きまりもんく [決まり文句] 1.2 きまりもんく [決り文句] 1.3 じょうとうく [常套句] n きまりもんく...
  • Click

    n,vs クリック
  • Clicking

    adv こつこつ
  • Clicking (tongue ~)

    adj-na,adv とつとつ [咄々] とつとつ [咄咄]
  • Clicking tongue

    n したうち [舌打ち]
  • Client

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 とくい [得意] 2 n 2.1 とりひきさき [取引先] 2.2 こかく [顧客] 2.3 こきゃく [顧客] 2.4 クライアント...
  • Client-server architecture (comp)

    n ぶんさんがた [分散型]
  • Client server

    abbr クラサバ
  • Clientele

    n きゃくだね [客種] きゃくすじ [客筋]
  • Clients

    n らいきゃくすじ [来客筋]
  • Cliff

    Mục lục 1 n 1.1 だんがい [断崖] 1.2 ぜっぺき [絶壁] 1.3 がけ [崖] 1.4 きりぎし [切り岸] n だんがい [断崖] ぜっぺき...
  • Climate

    Mục lục 1 n 1.1 きしょう [気象] 1.2 きこう [気候] 1.3 きこう [季候] 1.4 ふうど [風土] n きしょう [気象] きこう [気候]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top