Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cleverness

Mục lục

n

れいり [伶俐]
れいり [怜俐]
しょうさい [小才]
きこう [機巧]
りはつ [俐発]
きてん [気転]
こさい [小才]
こうち [巧知]
きてん [機転]

adj-na,n

こうしゃ [巧者]
たくみ [巧み]
そうびん [聡敏]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top