- Từ điển Anh - Nhật
Click
n,vs
クリック
Xem thêm các từ khác
-
Clicking
adv こつこつ -
Clicking (tongue ~)
adj-na,adv とつとつ [咄々] とつとつ [咄咄] -
Clicking tongue
n したうち [舌打ち] -
Client
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 とくい [得意] 2 n 2.1 とりひきさき [取引先] 2.2 こかく [顧客] 2.3 こきゃく [顧客] 2.4 クライアント... -
Client-server architecture (comp)
n ぶんさんがた [分散型] -
Client server
abbr クラサバ -
Clientele
n きゃくだね [客種] きゃくすじ [客筋] -
Clients
n らいきゃくすじ [来客筋] -
Cliff
Mục lục 1 n 1.1 だんがい [断崖] 1.2 ぜっぺき [絶壁] 1.3 がけ [崖] 1.4 きりぎし [切り岸] n だんがい [断崖] ぜっぺき... -
Climate
Mục lục 1 n 1.1 きしょう [気象] 1.2 きこう [気候] 1.3 きこう [季候] 1.4 ふうど [風土] n きしょう [気象] きこう [気候]... -
Climatic zone
n きこうたい [気候帯] -
Climatology
n きこうがく [気候学] -
Climax
Mục lục 1 n 1.1 もりあがり [盛り上がり] 1.2 クライマックス 1.3 やま [山] 1.4 きょく [極] 1.5 きょくてん [極点] 1.6 はくねつ... -
Climax (story)
n かきょう [佳境] -
Climb high
n たかあがり [高上がり] -
Climber
n クライマー -
Climbing
Mục lục 1 n 1.1 のぼり [登り] 1.2 とうはん [登攀] 1.3 クライミング 2 n,vs 2.1 じょうしょう [上昇] n のぼり [登り] とうはん... -
Climbing (swimming) up waterfall (fish ~)
n たきのぼり [滝登り] -
Climbing a gorge
n さわのぼり [沢登り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.