Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Client

Mục lục

adj-na,n

とくい [得意]

n

とりひきさき [取引先]
こかく [顧客]
こきゃく [顧客]
クライアント
らいほうしゃ [来訪者]
いらいにん [依頼人]
とくいきゃく [得意客]
いらいじん [依頼人]
いらいしゃ [依頼者]
とりひきさき [取り引き先]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top