- Từ điển Anh - Nhật
Climatic zone
n
きこうたい [気候帯]
Xem thêm các từ khác
-
Climatology
n きこうがく [気候学] -
Climax
Mục lục 1 n 1.1 もりあがり [盛り上がり] 1.2 クライマックス 1.3 やま [山] 1.4 きょく [極] 1.5 きょくてん [極点] 1.6 はくねつ... -
Climax (story)
n かきょう [佳境] -
Climb high
n たかあがり [高上がり] -
Climber
n クライマー -
Climbing
Mục lục 1 n 1.1 のぼり [登り] 1.2 とうはん [登攀] 1.3 クライミング 2 n,vs 2.1 じょうしょう [上昇] n のぼり [登り] とうはん... -
Climbing (swimming) up waterfall (fish ~)
n たきのぼり [滝登り] -
Climbing a gorge
n さわのぼり [沢登り] -
Climbing a slope (hill)
n とはん [登坂] -
Climbing boots (mountain- ~)
n とざんぐつ [登山靴] -
Climbing irons
n アイゼン -
Climbing perch
n きのぼりうお [木登り魚] -
Climbing to a high spot
n とうりん [登臨] -
Climbing to the summit
n,vs とうちょう [登頂] -
Climbing trees
n とうほん [藤本] -
Climbing up
n,vs とうこう [登高] -
Climograph
n クリモグラフ クライモグラフ -
Clinch
n クリンチ -
Clincher
Mục lục 1 n 1.1 きまりて [決まり手] 1.2 とどめ [留め] 1.3 とどめ [止め] 1.4 きめて [決め手] n きまりて [決まり手] とどめ... -
Clinging
Mục lục 1 n,vs 1.1 こしゅ [固守] 2 adj-na,adv,n,vs 2.1 べたべた n,vs こしゅ [固守] adj-na,adv,n,vs べたべた
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.