Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Climax

Mục lục

n

もりあがり [盛り上がり]
クライマックス
やま [山]
きょく [極]
きょくてん [極点]
はくねつ [白熱]
ぜっちょう [絶頂]
さいこうちょう [最高潮]
やまば [山場]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top