Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Clinical psychology

n

りんしょうしんりがく [臨床心理学]

Xem thêm các từ khác

  • Clinical study

    n りんしょうしけん [臨床試験]
  • Clinical thermometer

    n けんおんき [検温器] たいおんき [体温器]
  • Clinical trial

    n ちけん [治験]
  • Clinician

    n りんしょうい [臨床医]
  • Clink

    adv,n かちん
  • Clinometer

    n クリノメーター
  • Clip

    Mục lục 1 n 1.1 せん [剪] 1.2 クリップ 1.3 かり [刈] n せん [剪] クリップ かり [刈]
  • Clip joint

    n ぼったくり
  • Clipboard

    n けいじばん [掲示板]
  • Clipped

    adv,n しゃきしゃき
  • Clipper

    n クリッパー
  • Clipping

    n クリッピング
  • Clique

    Mục lục 1 n 1.1 どうにん [同人] 1.2 ととう [徒党] 1.3 どうじん [同人] 1.4 いっとう [一党] 1.5 ばつぞく [閥族] 1.6 ほうとう...
  • Clitoris

    Mục lục 1 n,col 1.1 まめ [肉刺] 2 n 2.1 クリトリス 2.2 クリちゃん 2.3 いんかく [陰核] 2.4 かんのんさま [観音様] n,col...
  • Cloak

    n がいとう [外套]
  • Cloakroom

    Mục lục 1 n 1.1 あずかりじょ [預かり所] 1.2 あずかりしょ [預かり所] 1.3 いちじあずかりじょ [一時預所] 1.4 クロークルーム...
  • Clock

    n クロック とけい [時計]
  • Clock division circuit

    n ぶんしゅうかいろ [分周回路]
  • Clock hand

    n けん [剣]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top