Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cloakroom

Mục lục

n

あずかりじょ [預かり所]
あずかりしょ [預かり所]
いちじあずかりじょ [一時預所]
クロークルーム
いちじあずかりしょ [一時預所]

n,abbr

クローク

Xem thêm các từ khác

  • Clock

    n クロック とけい [時計]
  • Clock division circuit

    n ぶんしゅうかいろ [分周回路]
  • Clock hand

    n けん [剣]
  • Clock stand

    n とけいだい [時計台]
  • Clock tower

    n とけいだい [時計台]
  • Clocking

    n けいじ [計時]
  • Clockwise

    n みぎまき [右巻き] みぎまき [右巻]
  • Clockwise rotation

    n みぎまわり [右回り]
  • Clockwork

    n とけいじかけ [時計仕掛け]
  • Clod

    Mục lục 1 n 1.1 かたまり [塊] 1.2 つちくれ [土塊] 1.3 どかい [土塊] 1.4 かたまり [塊まり] n かたまり [塊] つちくれ...
  • Clog

    n おもり
  • Clog repairer

    n げたなおし [下駄直し]
  • Clog shop

    n げたや [下駄屋]
  • Clogging up

    n めづまり [目詰まり]
  • Clogs

    Mục lục 1 n 1.1 はきもの [履き物] 1.2 はきもの [履物] 1.3 きぐつ [木靴] n はきもの [履き物] はきもの [履物] きぐつ...
  • Clogs with high supports

    n たかば [高歯]
  • Cloisonne

    n しっぽう [七宝]
  • Cloisonne ware

    n しっぽうやき [七宝焼] しっぽうやき [七宝焼き]
  • Cloister

    n しゅうどういん [修道院]
  • Clomiphene

    n クロミフェン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top