- Từ điển Anh - Nhật
Close relationship
n
ふそくふり [不側不離]
Xem thêm các từ khác
-
Close resemblance
adj-na,n,vs ほうふつ [髣髴] -
Close siege
n じゅうい [重囲] ちょうい [重囲] -
Close thicket
n みつりん [密林] -
Close to
adv ひたと [直と] -
Close to one
adj-na,n みぢか [身近] -
Close to the ear
n みみもと [耳元] -
Close up shop
n,vs みせじまい [店仕舞] -
Closed
Mục lục 1 n 1.1 やすみちゅう [休み中] 1.2 クローズド 2 n 2.1 しめきり [締切] 2.2 しめきり [〆切] 2.3 しめきり [締め切り]... -
Closed-circuit television
n ゆうせんテレビ [有線テレビ] -
Closed (e.g. store)
n きゅうぎょう [休業] -
Closed circuit
n へいろ [閉路] へいかいろ [閉回路] -
Closed end
n へいたん [閉端] -
Closed season for fishing or hunting
n きんりょうき [禁漁期] きんりょうき [禁猟期] -
Closed stance
n クローズドスタンス -
Closed system
n クローズドシステム -
Closed to Traffic
n しょしゃつうこうどめ [諸車通行止] -
Closed world
n へいせかい [閉世界] -
Closefisted
adj かんじょうだかい [勘定高い] -
Closely
Mục lục 1 adv 1.1 ぺったり 1.2 ぴたりと 2 adv,n 2.1 べったり adv ぺったり ぴたりと adv,n べったり -
Closely-packed series of lectures
n しゅうちゅうこうぎ [集中講義]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.