- Từ điển Anh - Nhật
Closing argument
n
ろんこくきゅうけい [論告求刑]
さいしゅうべんろん [最終弁論]
Xem thêm các từ khác
-
Closing brace
n みぎちゅうかっこ [右中括弧] -
Closing ceremony
n へいかいしき [閉会式] -
Closing day
n しめきりび [切日] しめきりび [締め切り日] -
Closing day of a show
n せんしゅうらくのひ [千秋楽の日] -
Closing days of the Tokugawa shogunate
n ばくまつ [幕末] -
Closing higher
n たかねびけ [高値引け] -
Closing hour
n しゅうぎょうじかん [終業時間] -
Closing in upon
n,vs にくはく [肉迫] にくはく [肉薄] -
Closing line
n わくせん [枠線] -
Closing of a building
n へいかん [閉館] -
Closing of a business or enterprise
n へいぎょう [閉業] -
Closing of a gate
n へいもん [閉門] -
Closing of a place
n へいじょう [閉場] -
Closing parenthesis
n みぎしょうかっこ [右小括弧] -
Closing part of a balance sheet
n ちょうじり [帳尻] -
Closing price
n おわりね [終値] おおびけ [大引け] -
Closing price (stock market)
n ひけ [引け] -
Closing quotations
n ひけね [引け値] -
Closing school (temporarily)
n きゅうこう [休校] -
Closing sentence
n,suf きり [切り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.