- Từ điển Anh - Nhật
Clothes to be washed
n
せんたくもの [洗濯物]
Xem thêm các từ khác
-
Clothes worn in spring or autumn (fall)
Mục lục 1 n 1.1 あいぎ [合い着] 1.2 あいぎ [合着] 1.3 あいぎ [間着] n あいぎ [合い着] あいぎ [合着] あいぎ [間着] -
Clothes worn to commit suicide
n しにしょうぞく [死に装束] -
Clothing
Mục lục 1 n,obs 1.1 きるい [着類] 2 n 2.1 おめしもの [御召し物] 2.2 いるい [衣類] 2.3 おめし [お召し] 2.4 いりょう [衣料]... -
Clothing and accessories
n ふくしょく [服飾] -
Clothing designed not to attract attention
n びふく [微服] -
Clothing fabric
n ふくじ [服地] -
Clothing or costumes for rent
n かしいしょう [貸し衣装] -
Clothing store
n いりょうひんてん [衣料品店] -
Cloud
n くも [雲] クラウド -
Cloud-shaped
n くもがた [雲形] うんけい [雲形] -
Cloud ear mushroom
n,uk きくらげ [木耳] -
Cloud formations
n うんけい [雲形] くもがた [雲形] -
Cloud masses
n むらくも [叢雲] -
Cloud movements
n くもあし [雲脚] うんきゃく [雲脚] -
Cloud of (sand-)dust
Mục lục 1 n 1.1 すなぼこり [砂埃] 1.2 さじん [砂塵] 1.3 すなけむり [砂煙] n すなぼこり [砂埃] さじん [砂塵] すなけむり... -
Cloud of dust
n こうじん [紅塵] -
Cloud of suspicion
n ぎうん [疑雲] -
Cloud shape
n うんえい [雲影] -
Cloudburst
Mục lục 1 n 1.1 ごうう [豪雨] 1.2 どしゃぶり [土砂降り] 1.3 どしゃぶり [どしゃ降り] n ごうう [豪雨] どしゃぶり [土砂降り]... -
Cloudiness
n くもり [曇り] くもり [曇]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.