Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Co-star

n

じょえん [助演]
じょえんしゃ [助演者]

Xem thêm các từ khác

  • Co-starring

    n きょうえん [共演]
  • Coach

    Mục lục 1 n 1.1 コーチ 1.2 かていきょうし [家庭教師] 1.3 ばしゃ [馬車] n コーチ かていきょうし [家庭教師] ばしゃ...
  • Coach and four

    n よんとうだてのばしゃ [四頭立ての馬車]
  • Coaching

    n,vs しどう [指導]
  • Coaching school

    n じゅく [塾]
  • Coachman

    n ぎょしゃ [御者] ぎょしゃ [馭者]
  • Coactor

    n きょうえんしゃ [共演者]
  • Coagulant

    adj-na けつえきぎょうこ [血液凝固]
  • Coagulation

    Mục lục 1 n 1.1 こりかたまり [凝固まり] 1.2 ぎょうこ [凝固] 1.3 ぎょうけつ [凝結] 2 adj-na 2.1 けつえきぎょうこ [血液凝固]...
  • Coal

    n せきたん [石炭]
  • Coal (fuel) economizer

    n せったんき [節炭器]
  • Coal bed

    n せきたんのそう [石炭の層] たんそう [炭層]
  • Coal cinders

    n せきたんがら [石炭殻]
  • Coal dust

    n たんじん [炭塵]
  • Coal face

    Mục lục 1 n 1.1 きりは [切り羽] 1.2 きりは [切羽] 1.3 きりば [切り場] n きりは [切り羽] きりは [切羽] きりば [切り場]
  • Coal field

    n たんでん [炭田]
  • Coal hoist

    n ようたんき [揚炭機]
  • Coal mine

    Mục lục 1 n 1.1 たんこう [炭礦] 1.2 たんこう [炭鉱] 1.3 さいたんじょ [採炭所] 1.4 たんこう [炭坑] n たんこう [炭礦]...
  • Coal miner

    n たんこうろうどうしゃ [炭鉱労働者]
  • Coal mining

    n さいたん [採炭]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top