- Từ điển Anh - Nhật
Coal field
n
たんでん [炭田]
Xem thêm các từ khác
-
Coal hoist
n ようたんき [揚炭機] -
Coal mine
Mục lục 1 n 1.1 たんこう [炭礦] 1.2 たんこう [炭鉱] 1.3 さいたんじょ [採炭所] 1.4 たんこう [炭坑] n たんこう [炭礦]... -
Coal miner
n たんこうろうどうしゃ [炭鉱労働者] -
Coal mining
n さいたん [採炭] -
Coal pillar
n たんちゅう [炭柱] -
Coal pit
Mục lục 1 n 1.1 たんこう [炭礦] 1.2 たんこう [炭坑] 1.3 たんこう [炭鉱] n たんこう [炭礦] たんこう [炭坑] たんこう... -
Coal production
n しゅったん [出炭] -
Coal quality
n たんしつ [炭質] -
Coal seam
n せきたんのそう [石炭の層] たんそう [炭層] -
Coal tar
n コールタール -
Coalesce
n,vs がったい [合体] -
Coalfield
n たんでん [炭田] -
Coaling
n さいたん [載炭] -
Coalition
Mục lục 1 n,vs 1.1 がっぺい [合併] 2 n 2.1 れんりつ [聯立] 2.2 れんりつ [連立] 3 ok,n,vs 3.1 ごうへい [合併] n,vs がっぺい... -
Coalition cabinet or government
n れんりつないかく [連立内閣] -
Coalition government
n れんごうせいけん [連合政権] れんりつせいけん [連立政権] -
Coalition of the Socialist Party and the Komeito
n しゃこうれんごう [社公連合] -
Coarse
Mục lục 1 adj 1.1 あらい [粗い] 2 adj-na,n 2.1 ひぞく [卑俗] 2.2 そりゃく [粗略] 2.3 そざつ [粗雑] 2.4 そあく [粗悪] 2.5... -
Coarse (texture or grain)
n めのあらい [目の粗い] -
Coarse cloth
n そふ [粗布]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.