- Từ điển Anh - Nhật
Coauthor
n
きょうちょしゃ [共著者]
Xem thêm các từ khác
-
Coaxial cable
n どうじくケーブル [同軸ケーブル] -
Coaxial loudspeaker
n コアキシャルスピーカー -
Cobalt (Co)
n コバルト -
Cobalt blue
n コバルトブルー -
Cobalt bomb
n コバルトばくだん [コバルト爆弾] -
Cobalt chloride
n えんかコバルト [塩化コバルト] -
Cobalt chloride paper
n えんかコバルトし [塩化コバルト紙] -
Cobalt green
n コバルトグリーン -
Cobalt radiation therapy
n コバルトしょうしゃりょうほう [コバルト照射療法] -
Cobble
n まるいし [丸石] -
Cobblestone
n くりいし [栗石] -
Cobra
n コブラ -
Cobra twist
n コブラツイスト -
Cobweb
n す [巣] -
Coca-Cola
n コカコーラ -
Coca tree
n コカのき [コカの木] -
Cocaine
n コカイン -
Coccus
n きゅうきん [球菌] -
Coccyx
n ビテイコツ -
Cock
Mục lục 1 n 1.1 おんどり [牡鶏] 1.2 コック 1.3 おんどり [雄鶏] 1.4 おんどり [牡鳥] 1.5 おんどり [雄鳥] n おんどり [牡鶏]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.