- Từ điển Anh - Nhật
Cocks-crowing
n
けいめい [鶏鳴]
Xem thêm các từ khác
-
Cockscomb
Mục lục 1 n 1.1 けいとう [鶏頭] 1.2 とさか [鶏冠] 1.3 けいかん [鶏冠] n けいとう [鶏頭] とさか [鶏冠] けいかん [鶏冠] -
Cockspur
n けづめ [蹴爪] きょそう [距爪] -
Cocktail
n こんごうしゅ [混合酒] カクテル -
Cocktail dress
n カクテルドレス -
Cocktail glass
n カクテルグラス -
Cocktail lounge
n カクテルラウンジ -
Cocktail party
n カクテルパーティー -
Cocoa
n ココア -
Coconut
n ココナッツ -
Coconut crab
n やしがに [椰子蟹] -
Coconut milk
n ココナッツミルク -
Coconut oil
n やしゆ [椰子油] -
Coconut palm
n ココやし [ココ椰子] -
Cocoon
n まゆ [繭] -
Cocoon crop
n しゅうけん [収繭] -
Cocos (islands)
n ココスしょとう [ココス諸島] -
Cod-liver oil
n かんゆ [肝油] -
Cod (Gadus morhua)
n たら [鱈] -
Cod roe
n たらこ [鱈子] -
Coda
n コーダ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.