- Từ điển Anh - Nhật
Coitus
n
コイタス
Xem thêm các từ khác
-
Coke
n コーケ -
Coke highball
n コークハイ -
Col
n コル あんぶ [鞍部] -
Cola
n コーラ -
Colchicine
n コルヒチン -
Cold
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひややか [冷ややか] 1.2 かんれい [寒冷] 2 adv,n,vs 2.1 ひえひえ [冷え冷え] 2.2 ひえびえ [冷え冷え]... -
Cold-blooded
exp ちもなみだもない [血も涙もない] -
Cold-blooded animal
n へんおんどうぶつ [変温動物] れいけつどうぶつ [冷血動物] -
Cold-blooded person
n れいけつかん [冷血漢] かなぶつ [金仏] -
Cold-bloodedness
adj-na,n むざん [無残] れいけつ [冷血] -
Cold-hearted
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 はくじょう [薄情] 1.2 ひややか [冷ややか] 2 io,adj-na,n 2.1 ひややか [冷やか] adj-na,n はくじょう... -
Cold-heartedness
adj-na,n ふはく [浮薄] れいぜん [冷然] -
Cold-resistant
n たいかん [耐寒] -
Cold-storage business
n れいとうぎょう [冷凍業] -
Cold-water ablutions
n みずごり [水垢離] -
Cold-water rubbing
n れいすいまさつ [冷水摩擦] -
Cold-weather damage
n れいがい [冷害] -
Cold (a ~)
n,abbr りゅうかん [流感] -
Cold (drinking) water
n ひやみず [冷や水] おひや [お冷や] -
Cold (e.g. weather)
adj さむい [寒い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.