Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Coldhearted person

n

れいけつかん [冷血漢]

Xem thêm các từ khác

  • Coldheartedness

    adj-na,n れいけつ [冷血] れいこく [冷酷]
  • Coldness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かんれい [寒冷] 2 n 2.1 ひややかさ [冷ややかさ] 2.2 さむさ [寒さ] adj-na,n かんれい [寒冷] n ひややかさ...
  • Coldness of body

    n けつれい [厥冷]
  • Coleseed

    n なたね [菜種]
  • Coleslaw

    n コールスロー
  • Colic

    n せんき [疝気]
  • Coliseum

    n コロシアム
  • Colitis

    n だいちょうえん [大腸炎]
  • Collaboration

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ごきょうりょく [ご協力] 1.2 きょうりょく [協力] 1.3 ごきょうりょく [御協力] 1.4 がっさく [合作]...
  • Collaborative

    n コラボレイティブ
  • Collaborative literary work

    n れんさく [連作]
  • Collaborative research

    n きょうどうけんきゅう [共同研究]
  • Collaborator

    n きょうちょしゃ [共著者] コラボレーター
  • Collage

    n コラージュ
  • Collagen (de: Kollagen)

    n コラーゲン
  • Collagen disease

    n こうげんびょう [膠原病]
  • Collapse

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ほうらく [崩落] 1.2 ほうかい [崩潰] 1.3 とうかい [倒壊] 1.4 かんにゅう [陥入] 1.5 ほうかい [崩壊]...
  • Collapsing load (as on lorries)

    n にくずれ [荷崩れ]
  • Collar

    Mục lục 1 n 1.1 むなぐら [胸倉] 1.2 えり [襟] 1.3 むなぐら [胸座] 1.4 カラー 1.5 こうりょう [項領] 2 oK,n 2.1 えり [衿]...
  • Collar (animal ~)

    n くびわ [頸輪]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top