- Từ điển Anh - Nhật
Colitis
n
だいちょうえん [大腸炎]
Xem thêm các từ khác
-
Collaboration
Mục lục 1 n,vs 1.1 ごきょうりょく [ご協力] 1.2 きょうりょく [協力] 1.3 ごきょうりょく [御協力] 1.4 がっさく [合作]... -
Collaborative
n コラボレイティブ -
Collaborative literary work
n れんさく [連作] -
Collaborative research
n きょうどうけんきゅう [共同研究] -
Collaborator
n きょうちょしゃ [共著者] コラボレーター -
Collage
n コラージュ -
Collagen (de: Kollagen)
n コラーゲン -
Collagen disease
n こうげんびょう [膠原病] -
Collapse
Mục lục 1 n,vs 1.1 ほうらく [崩落] 1.2 ほうかい [崩潰] 1.3 とうかい [倒壊] 1.4 かんにゅう [陥入] 1.5 ほうかい [崩壊]... -
Collapsing load (as on lorries)
n にくずれ [荷崩れ] -
Collar
Mục lục 1 n 1.1 むなぐら [胸倉] 1.2 えり [襟] 1.3 むなぐら [胸座] 1.4 カラー 1.5 こうりょう [項領] 2 oK,n 2.1 えり [衿]... -
Collar (animal ~)
n くびわ [頸輪] -
Collarbone
n さこつ [鎖骨] -
Collared dove
n しらこばと [白子鳩] -
Collarless
n カラーレス -
Collateral
Mục lục 1 n 1.1 みかえり [見返り] 1.2 ふたい [付帯] 1.3 うらづけ [裏付] 1.4 うらづけ [裏付け] 2 n,pref 2.1 ふく [副] n... -
Collateral (e.g. mortgage)
n たんぽ [担保] -
Collateral (goods)
n みかえりぶっし [見返り物資] -
Collateral (money)
n みかえりしきん [見返り資金] -
Collateral family
n ぼうけい [傍系]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.