- Từ điển Anh - Nhật
Collective security
n
しゅうだんあんぜんほしょう [集団安全保障]
Xem thêm các từ khác
-
Collective view (opinion)
n とういつけんかい [統一見解] -
Collectively
adv,conj あわせて [併せて] -
Collectivism
Mục lục 1 n 1.1 しゅうさんしゅぎ [集散主義] 1.2 きょうさんしゅぎ [共産主義] 1.3 コレクティビズム n しゅうさんしゅぎ... -
Collectomania
n コレクトマニア -
Collector
Mục lục 1 n 1.1 しゅうしゅうか [収集家] 1.2 コレクター 1.3 コレクタ n しゅうしゅうか [収集家] コレクター コレクタ -
College
n カレッジ -
College (offering a single course of study)
n たんかだいがく [単科大学] -
College (prewar ~)
n こうせん [高専] -
College (university) town
n がくえんとし [学園都市] -
College education (training)
n だいがくきょういく [大学教育] -
College graduate
n がくそつ [学卒] だいがくそつ [大学卒] -
College level
n カレッジレベル -
College of Arts
Mục lục 1 n 1.1 びじゅつだいがく [美術大学] 2 abbr 2.1 びだい [美大] n びじゅつだいがく [美術大学] abbr びだい [美大] -
College of Music
n おんがくだいがく [音楽大学] -
College of general education
n きょうようがくぶ [教養学部] -
College of liberal arts (general education)
n きょうようぶ [教養部] -
College of pharmacy
n やくがくぶ [薬学部] やっかだいがく [薬科大学] -
College of science
n りかだいがく [理科大学] -
College paper
n カレッジペーパー -
College student
n だいせい [大生] だいがくせい [大学生]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.