- Từ điển Anh - Nhật
Color coordinator
n
カラーコーディネーター
Xem thêm các từ khác
-
Color display
n カラーディスプレー -
Color dynamics
n カラーダイナミックス -
Color fixing
n ばいせん [媒染] いろどめ [色止め] -
Color ink
n カラーインク -
Color marking pen
n カラーマーカー -
Color mechanical tint
n カラートーン -
Color of something wet
n ぬれいろ [濡れ色] -
Color of young pine
n わかみどり [若緑] -
Color pencil
n いろえんぴつ [色鉛筆] -
Color phase
n しきそう [色相] -
Color photo
n カラーしゃしん [カラー写真] てんねんしょくしゃしん [天然色写真] -
Color planning
n カラープランニング -
Color rinse
n カラーリンス -
Color scheme
n いろどり [彩り] はいしょく [配色] -
Color screentone
n カラートーン -
Color spraypaint
n カラースプレー -
Color tone
n しきちょう [色調] -
Colorado
n コロラド -
Colorado Springs
n コロラドスプリングス -
Colorant
n がんりょう [顔料]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.