Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Comfortable to live in

n

すみごこちのよい [住み心地の良い]

Xem thêm các từ khác

  • Comfortable to wear

    n きよい [着良い]
  • Comfortably

    Mục lục 1 adv 1.1 らくらく [楽々] 1.2 ぬくぬく [温々] 1.3 ぬくぬく [温温] 1.4 らくらく [楽楽] 2 n 2.1 こころよく [快く]...
  • Comfortably hot bath

    n おんとう [温湯]
  • Comforter

    Mục lục 1 n 1.1 かけぶとん [掛け蒲団] 1.2 くびまき [首巻き] 1.3 えりまき [襟巻] 1.4 いあんしゃ [慰安者] 1.5 くびまき...
  • Comforting

    n,vs ろう [労]
  • Comforting look

    n なぐさめがお [慰め顔]
  • Comforting the lovelorn

    n こいなぐさめ [恋慰め]
  • Comfortless

    adj わびしい [佗しい] わびしい [侘しい]
  • Comfrey

    n コンフリー
  • Comic

    Mục lục 1 n 1.1 おわらい [御笑い] 1.2 おわらい [お笑い] 1.3 まんが [漫画] n おわらい [御笑い] おわらい [お笑い] まんが...
  • Comic (satirical) tanka

    n きょうか [狂歌]
  • Comic book

    Mục lục 1 n 1.1 まんがほん [漫画本] 1.2 まんがざっし [漫画雑誌] 1.3 コミックブック n まんがほん [漫画本] まんがざっし...
  • Comic books

    Mục lục 1 n 1.1 こっけいぼん [滑稽本] 2 adj-na,n 2.1 コミック n こっけいぼん [滑稽本] adj-na,n コミック
  • Comic dialogue

    n まんざい [漫才] まんざい [万才]
  • Comic film

    n きげきえいが [喜劇映画]
  • Comic haiku

    n せんりゅう [川柳]
  • Comic in a play

    n どうけがた [道化方]
  • Comic interlude (in Noh)

    n あいきょうげん [間狂言]
  • Comic market

    abbr コミケット
  • Comic opera

    n コミックオペラ きかげき [喜歌劇]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top