- Từ điển Anh - Nhật
Communist Party
n
きょうさんとう [共産党]
Xem thêm các từ khác
-
Communist area
n きょうさんちく [共産地区] -
Communist army
n きょうさんぐん [共産軍] -
Communist bloc
n きょうさんこっかぐん [共産国家郡] -
Communist cell
n きょうさんとうさいぼう [共産党細胞] -
Communist controlled
n きょうさんけい [共産系] -
Communist country
n きょうさんしゅぎこく [共産主義国] -
Communist elements
n きょうさんぶんし [共産分子] -
Communist hunting
n あかがり [赤狩り] あかかり [赤狩り] -
Communist nation
n きょうさんこっか [共産国家] -
Communist sphere
n きょうさんけん [共産圏] -
Community
Mục lục 1 n 1.1 きょうどうしゃかい [共同社会] 1.2 コミュニティー 1.3 コミュニティ 2 adj-no,n 2.1 こうきょう [公共]... -
Community-acquired pneumonia
n しちゅうはいえん [市中肺炎] -
Community antenna television (CATV)
n ゆうせんテレビ [有線テレビ] -
Community care
n コミュニティーケア -
Community center
n こうみんかん [公民館] コミュニティーセンター -
Community chest
n きょうどうぼきん [共同募金] きょうどうきゅうさいききん [共同救済基金] -
Community college
n コミュニティーカレッジ -
Community evacuation
n きょうどうそかい [共同疎開] -
Community kitchen
n きょうどうすいじば [共同炊事場] -
Community life
n きょうどうせいかつ [共同生活]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.