Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Compass needle (cursor)

n

ししん [指針]

Các từ tiếp theo

  • Compass north

    n らほく [羅北]
  • Compass point

    n ほうがく [方角]
  • Compassion

    Mục lục 1 n 1.1 れんびん [憐愍] 1.2 じひ [慈悲] 1.3 おんじょう [恩情] 1.4 あわれみ [憐れみ] 1.5 そくいんのじょう [惻隠の情]...
  • Compassionate

    Mục lục 1 adj 1.1 なさけぶかい [情け深い] 1.2 なさけぶかい [情深い] 2 adj-pn 2.1 ちのかよった [血の通った] adj なさけぶかい...
  • Compassionate heart

    n ほとけぎ [仏気]
  • Compatibility

    Mục lục 1 n 1.1 コンパチビリティ 1.2 コンパチビリティー 1.3 ごかんせい [互換性] 1.4 あいしょう [合性] 1.5 じゅうなんせい...
  • Compatible

    Mục lục 1 n,vs 1.1 とういつ [統一] 2 adj-na 2.1 コンパチブル 3 adj-na,abbr 3.1 コンパチ 4 n 4.1 てきごう [適合] n,vs とういつ...
  • Compatible machine

    n コンバチブルマシン
  • Compatriot

    Mục lục 1 n 1.1 どうぼう [同胞] 1.2 はらから [同胞] 1.3 どうこくじん [同国人] 1.4 どうほう [同胞] n どうぼう [同胞]...
  • Compelling

    Mục lục 1 n,vs 1.1 きょうはく [強迫] 2 adj-na,n 2.1 せつじつ [切実] n,vs きょうはく [強迫] adj-na,n せつじつ [切実]

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

A Science Lab

692 lượt xem

An Office

235 lượt xem

Occupations I

2.124 lượt xem

Construction

2.682 lượt xem

Air Travel

283 lượt xem

Seasonal Verbs

1.323 lượt xem

Occupations II

1.506 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top