Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Compatible

Mục lục

n,vs

とういつ [統一]

adj-na

コンパチブル

adj-na,abbr

コンパチ

n

てきごう [適合]

Các từ tiếp theo

  • Compatible machine

    n コンバチブルマシン
  • Compatriot

    Mục lục 1 n 1.1 どうぼう [同胞] 1.2 はらから [同胞] 1.3 どうこくじん [同国人] 1.4 どうほう [同胞] n どうぼう [同胞]...
  • Compelling

    Mục lục 1 n,vs 1.1 きょうはく [強迫] 2 adj-na,n 2.1 せつじつ [切実] n,vs きょうはく [強迫] adj-na,n せつじつ [切実]
  • Compelling force

    n きょうせいりょく [強制力]
  • Compendium

    Mục lục 1 n 1.1 べんらん [便覧] 1.2 ていよう [提要] 1.3 びんらん [便覧] 1.4 さつよう [撮要] 1.5 たいけい [大系] n べんらん...
  • Compensating or making up for

    n ほてん [補填]
  • Compensation

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ほしょう [補償] 1.2 ばいしょう [賠償] 1.3 ほうしょう [報奨] 1.4 ほきょう [補強] 2 n 2.1 だいしょう...
  • Compensation for a loss

    n そんしつほてん [損失補填]
  • Compensation for damages

    n そんがいばいしょう [損害賠償]
  • Compensation payment

    n ほしょうきん [補償金]
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
  • 09/08/23 10:20:29
    Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:55:44
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:21:31
Loading...
Top