- Từ điển Anh - Nhật
Compiler language
n
コンパイラーげんご [コンパイラー言語]
コンパイラーことば [コンパイラー言葉]
Xem thêm các từ khác
-
Compiling
Mục lục 1 n 1.1 しゅうせん [修撰] 1.2 せんしゅう [撰修] 1.3 せんろく [撰録] 1.4 せんじゅつ [撰述] n しゅうせん [修撰]... -
Complacency (self- ~)
n じこまんぞく [自己満足] -
Complacent
adj-na,adj-no,n ひとりよがり [独り善がり] -
Complacent smile
n,vs にんまり -
Complainant
Mục lục 1 n 1.1 もうしたてにん [申し立て人] 1.2 もうしたてにん [申立人] 1.3 こくそにん [告訴人] 1.4 こくはつしゃ... -
Complaining
Mục lục 1 n 1.1 こぼしばなし 2 adv 2.1 ぶつくさ 2.2 つべこべ 3 adv,n 3.1 ぶうぶう 4 adj-na,adv,n,uk 4.1 ぐずぐず [愚図愚図]... -
Complaining about various things
adj-na,adv,n,vs ごっちゃ ごちゃごちゃ -
Complaining in a small voice
adv,n ぶつぶつ -
Complaint
Mục lục 1 n 1.1 えんげん [怨言] 1.2 えんせい [怨声] 1.3 うらみごと [怨言] 1.4 がいたん [慨嘆] 1.5 なきごと [泣き言]... -
Complaints
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふまん [不満] 2 n 2.1 よわね [弱音] adj-na,n ふまん [不満] n よわね [弱音] -
Complaints box
n とうしょばこ [投書箱] -
Complaints department
n くじょうしょりきかん [苦情処理機関] -
Complement
Mục lục 1 n 1.1 コンプリメント 1.2 ほそく [補足] 1.3 ほしゅうごう [補集合] 1.4 そうほ [相補] 1.5 つかたり [付かたり]... -
Complementarity
n そうほせいげんり [相補性原理] -
Complementary
n ほすう [補数] -
Complementary angle
n よかく [余角] -
Complementary color
n よしょく [余色] -
Complementary medicine
n ほかんいがく [補完医学] -
Complementary set
n ほしゅうごう [補集合] -
Complementation
n そうほせい [相補性]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.