- Từ điển Anh - Nhật
Complaining
Mục lục |
n
こぼしばなし
adv
ぶつくさ
つべこべ
adv,n
ぶうぶう
adj-na,adv,n,uk
ぐずぐず [愚図愚図]
Xem thêm các từ khác
-
Complaining about various things
adj-na,adv,n,vs ごっちゃ ごちゃごちゃ -
Complaining in a small voice
adv,n ぶつぶつ -
Complaint
Mục lục 1 n 1.1 えんげん [怨言] 1.2 えんせい [怨声] 1.3 うらみごと [怨言] 1.4 がいたん [慨嘆] 1.5 なきごと [泣き言]... -
Complaints
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふまん [不満] 2 n 2.1 よわね [弱音] adj-na,n ふまん [不満] n よわね [弱音] -
Complaints box
n とうしょばこ [投書箱] -
Complaints department
n くじょうしょりきかん [苦情処理機関] -
Complement
Mục lục 1 n 1.1 コンプリメント 1.2 ほそく [補足] 1.3 ほしゅうごう [補集合] 1.4 そうほ [相補] 1.5 つかたり [付かたり]... -
Complementarity
n そうほせいげんり [相補性原理] -
Complementary
n ほすう [補数] -
Complementary angle
n よかく [余角] -
Complementary color
n よしょく [余色] -
Complementary medicine
n ほかんいがく [補完医学] -
Complementary set
n ほしゅうごう [補集合] -
Complementation
n そうほせい [相補性] -
Complete
Mục lục 1 n,vs 1.1 かんせい [完成] 2 n,pref 2.1 ぜん [全] 3 suf 3.1 ずくめ 4 n 4.1 じゅうじつした [充実した] 4.2 かんびした... -
Complete (radical) cure
n こんち [根治] こんじ [根治] -
Complete Buddhist scriptures
n いっさいきょう [一切経] -
Complete annihilation
n そうとう [勦討] -
Complete baldness
n まるはげ [丸禿] -
Complete blockade (seal)
n かんぷう [完封]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.