- Từ điển Anh - Nhật
Complimentary copy of a book
n
けんぽん [献本]
Xem thêm các từ khác
-
Complimentary ticket
n とくたいけん [特待券] ゆうたいけん [優待券] -
Compliments
n あいそう [愛想] あいそ [愛想] -
Complying with
n,n-suf,vs たい [体] -
Component
Mục lục 1 n 1.1 せいぶん [成分] 1.2 きょうたい [筐体] 1.3 コンポーネント 1.4 こうせいし [構成子] 2 abbr 2.1 コンポ n... -
Component (distribution) ratio
n こうせいひ [構成比] -
Component and parts-supply industries
n すそのさんぎょう [裾野産業] -
Component of force
n ぶんりょく [分力] -
Component stereo
Mục lục 1 abbr 1.1 コンポ 2 n 2.1 コンポーネントステレオ abbr コンポ n コンポーネントステレオ -
Component type
n コンポーネントタイプ -
Components
n こうせいようそ [構成要素] こうせいぶんし [構成分子] -
Composed
Mục lục 1 adj-t 1.1 しょうようたる [従容たる] 1.2 たいぜんたる [泰然たる] 1.3 へいぜんたる [平然たる] 2 io,adj-na,n... -
Composed courage
n ちんゆう [沈勇] -
Composed expression
n すましがお [澄まし顔] -
Composed go problem
n つめご [詰め碁] -
Composed shogi problem
n つめしょうぎ [詰め将棋] -
Composer
Mục lục 1 n 1.1 コンポーザー 1.2 さっきょくか [作曲家] 1.3 さっきょくしゃ [作曲者] n コンポーザー さっきょくか... -
Composing haiku poems
n くさく [句作] -
Composing poetry by lot
n たんだい [探題] -
Composite
Mục lục 1 n 1.1 ごうせい [合成] 1.2 コンポジット 2 n,vs 2.1 そうごう [綜合] 2.2 そうごう [総合] 2.3 ふくごう [複合] n... -
Composite art
n そうごうげいじゅつ [総合芸術]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.