- Từ điển Anh - Nhật
Composed expression
n
すましがお [澄まし顔]
Xem thêm các từ khác
-
Composed go problem
n つめご [詰め碁] -
Composed shogi problem
n つめしょうぎ [詰め将棋] -
Composer
Mục lục 1 n 1.1 コンポーザー 1.2 さっきょくか [作曲家] 1.3 さっきょくしゃ [作曲者] n コンポーザー さっきょくか... -
Composing haiku poems
n くさく [句作] -
Composing poetry by lot
n たんだい [探題] -
Composite
Mục lục 1 n 1.1 ごうせい [合成] 1.2 コンポジット 2 n,vs 2.1 そうごう [綜合] 2.2 そうごう [総合] 2.3 ふくごう [複合] n... -
Composite art
n そうごうげいじゅつ [総合芸術] -
Composite brigade
n こんせいだん [混成団] -
Composite goods
n こんせいひん [混成品] -
Composite index
n コンポジットインデックス -
Composite or montage photograph
n くみしゃしん [組み写真] ごうせいしゃしん [合成写真] -
Composite volcano
n せいそうかざん [成層火山] ふくしきかざん [複式火山] -
Composition
Mục lục 1 n 1.1 コンポジション 1.2 くみはん [組み版] 1.3 さくぶん [作文] 1.4 ごうせい [合成] 1.5 こうず [構図] 1.6 ふしづけ... -
Composition of a poem
n しさく [詩作] -
Compositional rules
n がくてん [楽典] -
Compositor
n ぶんせんこう [文選工] -
Compost
Mục lục 1 n 1.1 ばいようど [培養土] 1.2 たいひ [堆肥] 1.3 つみごえ [積み肥] 1.4 コンポスト 1.5 くさごえ [草肥] 1.6 きゅうひ... -
Composure
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しょうよう [従容] 1.2 れいせい [冷静] 1.3 へいき [平気] 1.4 ちんちゃく [沈着] 2 n 2.1 おちつき... -
Composure and dignity
adj-na,n ちょうこう [重厚] じゅうこう [重厚] -
Compote
n コンポート
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.