Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Composing haiku poems

n

くさく [句作]

Xem thêm các từ khác

  • Composing poetry by lot

    n たんだい [探題]
  • Composite

    Mục lục 1 n 1.1 ごうせい [合成] 1.2 コンポジット 2 n,vs 2.1 そうごう [綜合] 2.2 そうごう [総合] 2.3 ふくごう [複合] n...
  • Composite art

    n そうごうげいじゅつ [総合芸術]
  • Composite brigade

    n こんせいだん [混成団]
  • Composite goods

    n こんせいひん [混成品]
  • Composite index

    n コンポジットインデックス
  • Composite or montage photograph

    n くみしゃしん [組み写真] ごうせいしゃしん [合成写真]
  • Composite volcano

    n せいそうかざん [成層火山] ふくしきかざん [複式火山]
  • Composition

    Mục lục 1 n 1.1 コンポジション 1.2 くみはん [組み版] 1.3 さくぶん [作文] 1.4 ごうせい [合成] 1.5 こうず [構図] 1.6 ふしづけ...
  • Composition of a poem

    n しさく [詩作]
  • Compositional rules

    n がくてん [楽典]
  • Compositor

    n ぶんせんこう [文選工]
  • Compost

    Mục lục 1 n 1.1 ばいようど [培養土] 1.2 たいひ [堆肥] 1.3 つみごえ [積み肥] 1.4 コンポスト 1.5 くさごえ [草肥] 1.6 きゅうひ...
  • Composure

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しょうよう [従容] 1.2 れいせい [冷静] 1.3 へいき [平気] 1.4 ちんちゃく [沈着] 2 n 2.1 おちつき...
  • Composure and dignity

    adj-na,n ちょうこう [重厚] じゅうこう [重厚]
  • Compote

    n コンポート
  • Compound

    Mục lục 1 n 1.1 こんせいぶつ [混成物] 1.2 ごうせい [合成] 1.3 けいだい [境内] 2 v5s 2.1 まぜあわす [混ぜ合わす] 3 n,pref...
  • Compound (chemical ~)

    n かごうぶつ [化合物]
  • Compound drug

    n ふくほう [複方]
  • Compound eyes

    n ふくがん [複眼]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top