- Từ điển Anh - Nhật
Compound
Mục lục |
n
こんせいぶつ [混成物]
ごうせい [合成]
けいだい [境内]
v5s
まぜあわす [混ぜ合わす]
n,pref
ふく [複]
Xem thêm các từ khác
-
Compound (chemical ~)
n かごうぶつ [化合物] -
Compound drug
n ふくほう [複方] -
Compound eyes
n ふくがん [複眼] -
Compound fracture
n ふくざつこっせつ [複雑骨折] -
Compound interest
n じゅうり [重利] ふくり [複利] -
Compound interest method (the ~)
n ふくりほう [複利法] -
Compound interest table
n ふくりひょう [福利表] -
Compound leaf
n ふくよう [複葉] -
Compound note (on a harmonica)
n ふくおん [複音] -
Compound number (math)
n たいぶんすう [帯分数] こんぶんすう [混分数] -
Compound proportion
n ふくひれい [複比例] -
Compound semiconductor
n かごうぶつはんどうたい [化合物半導体] -
Compound sentence
n,abbr じゅうぶん [重文] -
Compound word
Mục lục 1 n 1.1 れんご [連語] 1.2 ふくごうご [複合語] 1.3 ごうせいご [合成語] n れんご [連語] ふくごうご [複合語]... -
Compounding
n ちょうごう [調合] -
Compounding medicine
n ちょうざい [調剤] -
Compounding of medicine
n はいざい [配剤] -
Comprehending
n,vs ほうぞう [包蔵] もうら [網羅] -
Comprehension
Mục lục 1 n,vs 1.1 たいとく [体得] 1.2 りょうかい [了解] 1.3 なっとく [納得] 1.4 がてん [合点] 1.5 ほうかつ [包括] 1.6... -
Comprehension (of a word)
n かいご [解語]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.