- Từ điển Anh - Nhật
Computer science
n
じょうほうこうがく [情報工学]
Xem thêm các từ khác
-
Computer terminal
n たんまつ [端末] -
Computer tomography
n コンピュータートモグラフィー -
Computer tomography (CT)
n コンピュータだんそうさつえい [コンピュータ断層撮影] -
Computer utility
n コンピューターユーティリティー -
Computer virus
n コンピューターウイルス コンピュータウィルス -
Computerese
n コンピュータようご [コンピュータ用語] -
Computerization
Mục lục 1 n,vs 1.1 じょうほうか [情報化] 2 n 2.1 コンピュータリゼーション 2.2 コンピュータか [コンピュータ化] n,vs... -
Computerized typesetting system
n シーティーエス -
Computing
n コンピューティング -
Computopia (computer utopia)
n コンピュートピア -
Computopolis
n コンピュートポルス -
Comrade
Mục lục 1 n 1.1 ほうばい [朋輩] 1.2 なかま [仲間] 1.3 どうはい [同輩] 1.4 りょうゆう [僚友] 1.5 どうし [同志] 1.6 どうし... -
Comrade in arms
n せんゆう [戦友] -
Comrades
n なかまどうし [仲間同士] -
Comradeship badge
Mục lục 1 n 1.1 あいじるし [合印] 1.2 あいじるし [合い印] 1.3 あいじるし [合い符] n あいじるし [合印] あいじるし... -
Comsat
n コムサット -
Con(fidence) person
gikun,n つつもたせ [美人局] -
Con-man
n ぽんぴき [ぽん引き] ぽんびき [ぽん引き] -
Con-rod
abbr コンロッド -
Con brio
n コンブリオ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.