- Từ điển Anh - Nhật
Concentration
Mục lục |
n
けっしゅう [結集]
コンセントレーション
けいちゅう [傾注]
のうど [濃度]
さんまい [三昧]
adj-na,n
のうこう [濃厚]
n,vs
せんしん [専心]
しょうじん [精進]
しゅうちゅう [集中]
Xem thêm các từ khác
-
Concentration (powers of ~)
n しゅうちゅうりょく [集中力] -
Concentration camp
Mục lục 1 n 1.1 きょうせいしゅうようじょ [強制収容所] 1.2 ふりょしゅうようじょ [俘虜収容所] 1.3 ほりょしゅうようじょ... -
Concentration of thought
n ぎょうねん [凝念] -
Concentration on
n,vs けいとう [傾倒] -
Concentrator
n コンセントレーター -
Concentric
n コンセント -
Concentric circles
n どうしんえん [同心円] -
Concentricity
adj-no,n どうしん [同心] -
Concept
n がいねん [概念] コンセプト -
Concept advertisement
n コンセプトアド -
Conception
Mục lục 1 n,vs 1.1 ちゃくそう [着想] 1.2 かいたい [懐胎] 1.3 じゅたい [受胎] 1.4 かんねん [観念] 1.5 にんしん [妊娠]... -
Conceptual
Mục lục 1 adj-na 1.1 りねんてき [理念的] 2 adj-na,n 2.1 がいねんてき [概念的] adj-na りねんてき [理念的] adj-na,n がいねんてき... -
Conceptual art
Mục lục 1 abbr 1.1 コンセプトアート 2 n 2.1 コンセプチュアルアート abbr コンセプトアート n コンセプチュアルアート -
Conceptualism
n がいねんろん [概念論] -
Conceptualization
n はっそう [発想] -
Concern
Mục lục 1 n,vs 1.1 こりょ [顧慮] 1.2 かんち [関知] 1.3 けねん [懸念] 2 adj-na,n,vs 2.1 しんぱい [心配] 3 n 3.1 ねん [念] 3.2... -
Concerning
Mục lục 1 exp,uk 1.1 つきましては [就きましては] 1.2 にとって [に取って] 1.3 ついて [就いて] 2 n 2.1 ときたら 3 exp 3.1... -
Concerning China
n たいし [対支] -
Concerning oneself with
n,vs かい [介]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.