- Từ điển Anh - Nhật
Conclusive
Mục lục |
adj-t
だんこたる [断固たる]
だんこたる [断乎たる]
adj-na,n
けっていてき [決定的]
Xem thêm các từ khác
-
Concomitant
Mục lục 1 oK,n,vs 1.1 ふずい [附随] 2 n,vs 2.1 ふずい [付随] 3 n 3.1 ふずいげんしょう [付随現象] oK,n,vs ふずい [附随] n,vs... -
Concord
Mục lục 1 n 1.1 きょうわ [協和] 1.2 コンコルド 1.3 わせい [和声] 2 n,vs 2.1 わごう [和合] n きょうわ [協和] コンコルド... -
Concord between husband and wife
n ふうふのわ [夫婦の和] -
Concorde
n コンコルド -
Concourse
n コンコース -
Concrete
Mục lục 1 n 1.1 ゆうけい [有形] 1.2 こんくりぜと [混凝土] 1.3 ぐたい [具体] 1.4 コンクリート 2 adj-na 2.1 ぐたいてき... -
Concrete-block building
n ブロックけんちく [ブロック建築] -
Concrete block
n コンクリートブロック -
Concrete block wall
n ブロックべい [ブロック塀] -
Concrete example
n ぐたいれい [具体例] -
Concrete floor
n たたき [三知土] -
Concrete jungle
n コンクリートジャングル -
Concrete mixer
n コンクリートミキサー -
Concrete pile
n コンクリートパイル -
Concrete plan
n ぐたいさく [具体策] ぐあん [具案] -
Concrete proposal
n ぐたいあん [具体案] -
Concretely
n ぐたいてきに [具体的に] -
Concreteness
n ぐたいせい [具体性] -
Concubine
Mục lục 1 n 1.1 めかけ [妾] 1.2 にごう [二号] 1.3 そばめ [側女] 1.4 いろおんな [色女] n めかけ [妾] にごう [二号] そばめ... -
Concurrence
Mục lục 1 n 1.1 どうかん [同感] 1.2 がっち [合致] 1.3 ぐはつ [倶発] 2 n,vs 2.1 へいはつ [併発] n どうかん [同感] がっち...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.